Có 2 kết quả:

境內 jìng nèi ㄐㄧㄥˋ ㄋㄟˋ境内 jìng nèi ㄐㄧㄥˋ ㄋㄟˋ

1/2

jìng nèi ㄐㄧㄥˋ ㄋㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trong phạm vi đất nước, trong nước

Từ điển Trung-Anh

(1) within the borders
(2) internal (to a country, province, city etc)
(3) domestic

Từ điển Trung-Anh

(1) within the borders
(2) internal (to a country, province, city etc)
(3) domestic